• /'sæt∫əreitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    No, bão hoà
    Thấm đẫm
    Thẫm, đậm, không hoà màu trắng (màu sắc)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bị bão hòa

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    bão hòa

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    đã bão hòa

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    imbued , sodden , soggy , sopped

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X