• Scad

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /skæd/

    Thông dụng

    Cách viết khác saurel

    Danh từ

    (động vật học) cá sòng

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    cá nục

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X