• /´skæləp/

    Thông dụng

    Cách viết khác scollop

    is'k˜l”p
    danh từ
    (động vật học) con điệp; sò
    Mép vỏ sò
    Nồi vỏ sò, bát vỏ sò (vỏ sò to để nấu và đựng đồ ăn)
    Cái chảo nhỏ
    ( số nhiều) vật trang trí kiểu vỏ sò

    Ngoại động từ

    Nấu (thức ăn) trong nồi vỏ sò
    Trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
    a scalloped hem
    đường viền trang trí kiểu vỏ sò

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    dây hoa, tràng hoa
    méo viền đăng ten
    viền đăng ten

    Kinh tế

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X