• /hem/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường viền (áo, quần...)

    Ngoại động từ

    Viền

    Nội động từ

    ( + in, about, around) bao vây, bao bọc, bao quanh
    to hem in the enemy
    bao vây quân địch

    Danh từ

    Tiếng e hèm; tiếng đằng hắng, tiếng hắng giọng

    Nội động từ

    E hèm; đằng hắng, hắng giọng
    to hem and haw
    nói ấp a ấp úng, nói ngắc ngứ

    Thán từ

    Hèm!, e hèm!

    Chuyên ngành

    Dệt may

    đường may
    viền gấp

    Kỹ thuật chung

    mép gấp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    body , center , interior

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X