• /ˈænlɪst/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người phân tích
    (toán học) nhà giải tích

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhà phân tích
    computer analyst
    nhà phân tích máy tính
    system analyst
    nhà phân tích hệ thống
    systems analyst
    nhà phân tích hệ thống

    Xây dựng

    phân tích viên
    system analyst
    phân tích viên hệ

    Kỹ thuật chung

    người giám sát
    người phân tích

    Kinh tế

    chuyên viên phân tích
    nhà phân tích (tài chánh)

    Địa chất

    người phân tích, hóa nghiệm viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X