• Scrambler

    Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.

    /´skræmblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (vô tuyến) bộ xáo trộn âm
    Người đua mô tô

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bộ xáo rỗng

    Điện tử & viễn thông

    bộ trơn (tín hiệu)

    Kỹ thuật chung

    bộ trộn âm
    bộ xáo trộn
    Self Synchronous Scrambler (SSS)
    bộ xáo trộn tự đồng bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X