• /skrip/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) cái túi (của người đi đường), cái bị (của ăn mày)
    Chứng khoán tạm thời

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chứng chỉ chứng khoán
    chứng khoán
    scrip dividend
    cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền)
    scripholder (scripholder)
    người giữ chứng khoán tạm thời
    chứng khoán tạm thời
    scrip dividend
    cổ tức trả bằng chứng khoán tạm thời (không trả bằng tiền)
    scripholder (scripholder)
    người giữ chứng khoán tạm thời
    chứng thư
    giấy chứng nhận (cổ phiếu) tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X