• /¸self´edjukeitid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự học
    a self-educated man
    người tự học

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tự học

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X