• /¸self´meid/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự lập, tự tay làm nên; tự thành đạt
    a self-made man
    người tự thành đạt

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    tự làm lấy
    tự làm nên
    tự mình thành công

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X