• /¸selfri´spekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lòng tự trọng, thái độ tự trọng
    lose all self-respect
    mất hết lòng tự trọng
    Tư cách đứng đắn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X