• /'væniti/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều vanities

    Tính vô nghĩa/rỗng tuếch/hư ảo
    ( số nhiều) chuyện phù hoa, hư hảo; sự hão huyền
    these things are vanities
    những cái đó là những chuyện phù hoa
    Tính kiêu căng tự phụ, lòng tự cao tự đại
    to say without vanity
    nói không kiêu căng
    Sự phù phiếm; sự vô dụng
    Ví đựng đồ trang điểm (như) vanity bag
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bàn trang điểm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X