• /¸self´staild/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tự xưng, tự cho
    the self-styled leader of the sect
    người tự xưng là lãnh đạo giáo phái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X