• /sekt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phái, môn phái; (tôn giáo) giáo phái
    religion sect
    giáo phái
    Viết tắt
    Phần (nhất là của một tài liệu) ( section)
    clause 3 sect 2
    điều khoản 3, phần 2


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X