• /sen´sɔ:riəl/

    Thông dụng

    Cách viết khác sensory

    Như sensory

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    sensitive , sensory , sensual , sensuous

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X