• (đổi hướng từ Sequestrated)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tạm thời tịch thu

    Hình Thái Từ

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tạm thu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    người bảo quản tạm thời (tài sản có tranh chấp)
    người thi hành lệnh tịch biên

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X