• /´sə:və/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người hầu; người hầu bàn
    Khay bưng thức ăn
    (thể dục,thể thao) người giao bóng (quần vợt...)
    Người phụ lễ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chương trình dịch vụ
    máy phục vụ

    Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

    communication server
    máy phục vụ truyền thông
    thin server
    máy phục vụ mỏng
    máy tính phục vụ

    Điện tử & viễn thông

    bộ trợ giúp
    domain name server
    bộ trợ giúp tên miền

    Kỹ thuật chung

    nhân viên công vụ
    máy chủ

    Giải thích VN: Quan hệ giữa server với các máy tính khác là quan hệ chủ khách ( server/client). Máy chủ đáp ứng các yêu cầu của khách chứ không sai khiến máy khách như host.

    máy tính chủ
    reliable transfer server
    máy tính chủ chuyển tin cậy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X