• /ri'laiəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Chắc chắn, đáng tin cậy; xác thực (tin tức...)
    a reliable man
    một người đáng tin cậy
    reliable information
    tin tức chắc chắn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    đáng tin cậy

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    (adj) đáng tin cậy

    Toán & tin

    tin cậy được

    Kỹ thuật chung

    bảo đảm
    đảm bảo
    đáng tin cậy
    Non PROprietary reliaBLe Electronic Mail (NOPROBLEM)
    thư điện tử đáng tin cậy không đặc quyền
    an toàn
    Write One Reliable Data Security (WORDS)
    an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi

    Kinh tế

    chắc chắn
    reliable guarantee
    sự bảo đảm chắc chắn
    đáng tin
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    đáng tin cậy
    reliable account
    tài khoản đáng tin cậy
    reliable indicator
    chỉ báo đáng tin cậy
    reliable performance
    tính năng đáng tin cậy
    reliable product
    hàng đáng tin cậy (về chất lượng)
    reliable product
    sản phẩm đáng tin cậy
    sự bảo đảm chắc chắn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X