• Ô tô

    tuổi thọ máy móc

    Xây dựng

    tuổi thọ (công trình)
    mean service life
    tuổi thọ (công trình) trung bình

    Điện

    tuổi thọ (thiết bị)

    Kỹ thuật chung

    thời hạn phục vụ
    specified service life
    định mức thời hạn phục vụ

    Cơ - Điện tử

    Tuổi thọ, thời hạn phục vụ

    Kinh tế

    niên hạn sử dụng
    estimated service life
    niên hạn sử dụng ước tính
    tuổi thọ (của một món đồ dùng ...)
    tuổi thọ (của một món đồ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X