• / /ʃeid/

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bóng
    shaded drawing
    bản vẽ đánh bóng
    Shaded graphics Modeling (SGM)
    mô hình hóa bóng đồ họa
    shaded walk
    lối đi có bóng râm
    bóng mờ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    shadowy

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X