• /´ʃeikinis/

    Thông dụng

    Danh từ
    Sự rung, sự run (do yếu, ốm đau..)
    Tính không vững chãi, tính dễ lung lay, tính hay dao động

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X