• /ʃa:d/

    Thông dụng

    Cách viết khác sherd

    Danh từ

    Mảnh vỡ (của đồ gốm..)
    Cánh cứng (của sâu bọ cánh rừng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    butt , fragment , ort , scrap , stub

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X