• /'frægmənt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Mảnh, mảnh vỡ
    to be smashed to fragments
    bị đập vụn thành mảnh
    the fragments of a meal
    thức ăn thừa
    Khúc, đoạn, mấu (của cái gì không liên tục hay chưa hoàn thành)
    fragments of conversation
    những đoạn (không mạch lạc) của câu chuyện
    Tác phẩm chưa hoàn thành

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    vỡ [mảnh vỡ]

    Cơ - Điện tử

    a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ.

    Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !

    Mảnh, khúc, đoạn, mảnh vỡ

    Cơ khí & công trình

    mảnh vở

    Kỹ thuật chung

    đoạn
    làm vỡ vụn
    mảnh
    fission fragment
    mảnh phân hạch
    mảnh vỡ
    mảnh vụn
    miếng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X