• /´ʃeivə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cạo, thợ cạo
    Dao cạo (điện, pin) (như) electric razor
    an electric shaver
    dao cạo điện
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người khó mặc cả, người khó chơi (trong chuyện làm ăn)
    (thông tục) chàng trai; cậu bé
    you cheeky young shaver!
    mày là thằng nhãi láo xược!

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Dao cà răng, dao cạo, daobào

    Cơ khí & công trình

    dao cà răng

    Kỹ thuật chung

    dao cạo

    Kinh tế

    công nhân cạo lông

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X