• /´ʃeiviη/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều shavings

    Sự cạo
    Sự bào
    ( số nhiều) vỏ bào (gỗ, kim loại)

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    sự cà gờ
    sự cà răng
    elliptoid shaving
    sự cà răng phình giữa

    Xây dựng

    sự cạo

    Kỹ thuật chung

    mảnh vụn
    mạt cưa
    mạt giũa
    phoi giấy
    phoi
    wood shaving
    phoi bào
    sự bào
    sự cà răng (bánh răng)
    sự cạo (kéo sợi kim loại)
    vỏ bào

    Kinh tế

    phoi
    wood shaving
    phoi bào
    sự cạo lông

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    shave , tonsure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X