• /ʃi:ð/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đặt vào bao, bỏ vào bao; tra (gươm...) vào vỏ
    Gói, bọc; đóng bao ngoài, bao bọc bằng vỏ
    Đâm ngập (lưỡi kiếm) vào thịt
    Thu (móng sắc)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Điện

    bọc (cáp)

    Điện lạnh

    bọc vỏ

    Kỹ thuật chung

    bao
    bọc
    đóng bao
    phủ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    clad , cover , side , skin

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X