• /´ʃi:ðiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Lớp bọc ngoài, lớp đậy phủ (cho các bộ phận của một toà nhà..)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lớp bọc, vỏ bảo vệ

    Hóa học & vật liệu

    sự bao
    sự phủ ngoài

    Xây dựng

    gỗ bọc
    sự lớp ván
    vật liệu trát

    Điện

    vỏ (cáp)

    Kỹ thuật chung

    lớp bảo vệ
    lớp bọc
    lớp bọc ngoài
    sự bọc
    sự quấn dây
    tấm lát
    vật liệu phủ
    vỏ bọc

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X