• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loại rượu vàng hoặc nâu được pha cho nặng thêm, vốn có nguồn gốc từ Nam Tây ban nha)
    Cốc rượu vàng, cốc rượu nâu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    xe ret

    Nguồn khác

    • sherry : Corporateinformation

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    amoroso , brandy , fino , oloroso , port , wine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X