-
Thông dụng
Danh từ
Rượu branđi, rượu mạnh
- brandy-blossomed nose
- mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
- brandy-snap
- bánh gừng nướng nhồi kem
Chuyên ngành
Kinh tế
rượu Brandi
- apple brandy
- rượu (brandi) táo
- apricot brandy
- rượu (brandi) mơ
- artificial brandy
- rượu (brandi) pha chế
- cherry brandy
- rượu (brandi) anh đào
- fruit brandy
- rượu (brandi) hoa quả
- mare brandy
- rượu (brandi) từ bã nho
- one-star brandy
- rượu (brandi) một sao
- pear brandy
- rượu (brandi) lê
- plume brandy
- rượu (brandi) mận
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ