• /'brændi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rượu branđi, rượu mạnh
    brandy-blossomed nose
    mũi sùi đỏ (vì uống nhiều rượu)
    brandy-snap
    bánh gừng nướng nhồi kem

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    rượu Brandi
    apple brandy
    rượu (brandi) táo
    apricot brandy
    rượu (brandi) mơ
    artificial brandy
    rượu (brandi) pha chế
    cherry brandy
    rượu (brandi) anh đào
    fruit brandy
    rượu (brandi) hoa quả
    mare brandy
    rượu (brandi) từ bã nho
    one-star brandy
    rượu (brandi) một sao
    pear brandy
    rượu (brandi) lê
    plume brandy
    rượu (brandi) mận
    rượu mạnh

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X