• /´ʃiftə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bộ chuyển dịch; tay gạt

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ) thiết bị chuyển [mạch; dịch]

    Xây dựng

    bộ dịch chuyển, tay gạt

    Cơ - Điện tử

    Tay gạt sang số, tay gạtthay đổi hành trình

    Cơ khí & công trình

    cái gạt (đai truyền)
    đòn bẩy sang số

    Hóa học & vật liệu

    peđan điều khiển

    Ô tô

    tay gạt số

    Điện lạnh

    dụng cụ dịch chuyển

    Kỹ thuật chung

    bộ dịch chuyển
    channel shifter
    bộ dịch chuyển kênh
    phase shifter
    bộ dịch chuyển pha
    wavelength shifter
    bộ dịch chuyển bước sóng

    Kinh tế

    dụng cụ đổi chỗ
    thiết bị đổi chỗ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X