• (đổi hướng từ Shippers)
    /´ʃipə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà xuất khẩu, nhà nhập khẩu; người lo thu xếp việc gửi hàng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    đòn bẩy sang số
    sự gạt đai truyền

    Giao thông & vận tải

    người chở hàng (bằng đường biển)
    tàu buôn

    Kinh tế

    bao bì ngoài
    chủ hàng
    công ty chở hàng (bằng tàu thủy)
    người chở hàng (bằng tàu thủy)
    người giao hàng chở
    người gởi hàng
    nominal shipper
    người gởi hàng danh nghĩa
    người gửi hàng
    nominal shipper
    người gửi hàng danh nghĩa
    người thuê chở
    người thuê tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X