• /´nɔminəl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) tên; danh
    nominal list
    danh sách
    Chỉ có tên; danh nghĩa; hư
    nominal head of state
    quốc trưởng danh nghĩa
    nominal authority
    hư quyền
    Nhỏ bé không đáng kể
    nominal price
    giá không đáng kể, giá rất thấp (so với giá thực)
    nominal error
    sự sai sót không đáng kể
    (ngôn ngữ học) như danh từ, giống danh từ

    Hóa học & vật liệu

    đặt tên

    Nguồn khác

    Toán & tin

    thuộc (tên)

    Nguồn khác

    Xây dựng

    danh nghĩa
    nominal capacity
    khả năng danh nghĩa
    nominal load
    tải trọng danh nghĩa
    nominal modular dimension
    kích thước môđun danh nghĩa
    nominal output
    hiệu suất danh nghĩa
    nominal speed
    vận tốc danh nghĩa
    nominal thickness
    độ dày danh nghĩa
    trên danh nghĩa

    Kỹ thuật chung

    danh định
    area of nominal
    diện tích danh định
    nominal amplitude
    biên độ danh định
    nominal amplitude of luminance signal
    biên độ danh định của tín hiệu sáng
    nominal angle of separation
    khoảng cách góc danh định
    nominal band
    dải danh định
    nominal bandwidth
    dải thông danh định
    nominal battery voltage
    danh định của bình diện
    nominal bearing resistance
    sức kháng đỡ danh định
    nominal capacity
    năng suất danh định
    nominal carrier frequency
    tần số sóng mang danh định
    nominal centre frequency of a channel
    tần số chính danh định của đường kênh
    nominal changeover point
    điểm chuyển mạch danh định
    nominal changeover point
    nhiệt độ chuyển mạch danh định
    nominal characteristic
    đặc trưng danh định
    nominal content
    lượng chứa danh định
    nominal current
    dòng điện danh định
    nominal cut-off frequency of a filter
    tần số cắt danh định của bộ lọc
    nominal deviation
    sự lệch hướng danh định
    nominal diameter
    đường kính danh định
    nominal diameter of pipe
    đường kính danh định của ống dẫn
    nominal diameter of the hole
    đường kính danh định của lỗ khoan
    nominal direction
    hướng danh định
    nominal effective cut-off frequency
    tần số cắt danh định hiệu dụng
    nominal field-strength
    trường danh định
    nominal freezing time
    thời gian kết đông danh định
    nominal frequency
    tần số danh định
    nominal frequency value
    trị số danh định tần số
    nominal line pitch
    bước dòng danh định
    nominal line pitch
    khoảng cách dòng danh định
    nominal line-up level
    mức đều chỉnh danh định
    nominal load
    tải trọng danh định
    nominal longitude separation
    khoảng cách kinh tuyến danh định
    nominal moment strength of a section
    sức chịu mômen danh định của một mặt cắt
    nominal output
    sản lượng danh định
    Nominal Overall Reference Equivalent (NORE)
    đương lượng tham chiếu tổng thể danh định
    nominal page
    trang danh định
    nominal page size
    kích thước trang danh định
    nominal price
    giá danh định
    nominal refrigeration
    năng suất lạnh danh định
    nominal refrigeration
    tấn lạnh danh định
    nominal response curve
    đáp tuyến danh định
    nominal size
    kích thước danh định
    nominal spacing
    khoảng cách danh định
    nominal speed
    tốc độ danh định
    nominal strength
    cường độ danh định
    nominal stress
    ứng suất danh định
    nominal T network
    mạng hình T danh định
    nominal temperature
    nhiệt độ danh định
    nominal test signal
    tín hiệu thử nghiệm danh định
    nominal thickness
    độ dày danh định
    nominal ton
    năng suất lạnh danh định
    nominal ton
    tấn lạnh danh định
    nominal transfer rate
    tốc độ biến đổi danh định
    nominal transmission rate
    tốc độ truyền danh định
    nominal usable field strength
    trường danh định dùng được
    nominal value
    giá trị danh định
    Nominal Velocity of Propagation (NVP)
    vận tốc truyền sóng danh định
    nominal voltage
    điện áp danh định
    nominal wavelength
    bước sóng danh định
    nominal width
    độ rộng danh định
    ghi
    quy định (giá)
    tên

    Kinh tế

    trên danh nghĩa
    nominal exchange
    giao dịch trên danh nghĩa
    trên phiếu
    nominal amount
    số tiền ghi trên phiếu
    nominal par
    giá danh nghĩa trên phiếu

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X