• /´ʃipiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền (nói chung; của một nước, ở một hải cảng)
    Việc vận chuyển hàng bằng tàu thủy
    the shipping of oil from the Middle East
    việc vận chuyển dầu từ Trung đông
    Thương thuyền; hàng hải

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    thương thuyền

    Kỹ thuật chung

    đội tàu buôn
    hàng hải
    shipping company
    hãng hàng hải
    shipping lane
    đường hàng hải thương mại
    shipping route
    đường dây hàng hải
    sự chuyển đai truyền
    sự gửi hàng

    Kinh tế

    chất hàng xuống tàu
    shipping date
    ngày, kỳ hạn chất hàng (xuống tàu)
    đội tàu hàng
    vận tải đường biển
    freight shipping
    hãng vận tải đường biển
    Great Lakes shipping
    vận tải đường biển trên ngũ Đại hồ
    shipping conference
    hiệp hội vận tải đường biển
    việc chất hàng xuống tàu, việc chở hàng
    việc chở hàng
    việc đi biển
    việc đi biển (của tàu bè)
    việc vận tải đường biển

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X