• /spendiɳ/

    Kinh tế

    chi tiêu
    consumer spending
    chi tiêu của người tiêu dùng
    defence spending
    chi tiêu quân sự
    defense spending
    chi tiêu quốc phòng
    discretionary spending
    chỉ tiêu tùy nghi
    government spending
    chi tiêu của chính phủ
    investment spending
    chi tiêu đầu tư
    planned investment spending
    chỉ tiêu đầu tư theo kế hoạch
    social spending
    chỉ tiêu cho xã hội
    spending authority
    quyền chi tiêu
    spending authority
    sự ủy quyền chi tiêu tài chánh
    spending boom
    sự tăng cao chi tiêu
    spending curtailment
    sự giảm bớt chi tiêu
    spending estimate
    sự ước tính chi tiêu
    spending policy
    chính sách chi tiêu
    spending power
    sức chỉ tiêu
    spending targets
    các mục tiêu chi tiêu
    standard spending assessment
    ước định mức chỉ tiêu chuẩn
    sự tiêu
    tiêu pha (tiền...)
    kinh phí

    xem thêm ::expenditure

    Từ đồng nghĩa

    expenditure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X