• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Điện

    bị ngắn mạch

    Kỹ thuật chung

    ngắn mạch
    short-circuited armature
    phần ứng ngắn mạch
    short-circuited device
    thiết bị làm ngắn mạch
    short-circuited rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuited slip-ring rotor
    rôto vòng góp điện ngắn mạch
    đoản mạch

    Cơ - Điện tử

    (adj) bị chập mạch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X