• /ˈroʊtər/

    Thông dụng

    Danh từ

    Rôto, khối quay (trong một máy phát điện)
    Cánh quạt (máy bay lên thẳng)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Rôto, phần quay, chong chóng, cánh quạt

    Cơ khí & công trình

    ruột quay máy điện

    Ô tô

    bộ phận quay
    con quay, mỏ quẹt (trong delco)

    Toán & tin

    rôto, phần quay

    Xây dựng

    phần ứng điện
    rô tơ

    Kỹ thuật chung

    bánh cánh quạt
    bánh dẫn
    đĩa quay
    rotor shaft
    trục đĩa quay (trong công tơ)
    phần quay
    rotor arm
    bộ phận quay
    rôto
    cage rotor
    rôto lồng sóc
    cage rotor
    rôto sóc (động cơ)
    cast-aluminium rotor
    rôto bằng nhôm đúc
    centrifuge rotor
    rôto máy ly tâm
    crusher rotor
    rôto máy nghiền
    cylindrical rotor
    rôto hình trụ
    distributor rotor
    rôto phân phối
    external rotor motor
    động cơ rôto ngoài
    increased resistance rotor
    rôto sức cản tăng
    locked rotor current
    dòng hãm rôto
    locked rotor torque
    mômen quay của roto bị khóa
    locked-rotor torque
    dòng khóa rôto
    main rotor blade
    lá cánh roto chính
    main rotor head
    đầu rôto chính
    main rotor hub
    mayơ trục roto chính
    main rotor shaft
    trục roto chính
    maximum rotor speed
    tốc độ roto cực đại
    nonwound rotor
    rôto không quấn dây
    nonwound rotor
    rôto không ván trượt
    phase-wound rotor motor
    động cơ rôto quấn dây pha
    pump rotor
    rôto của bơm ly tâm
    rotor arm
    cần rôto
    rotor assembly
    bộ rôto
    rotor axis
    trục rôto
    rotor blade
    lá động roto
    rotor brake
    tấm hãm rôto
    rotor core
    lõi rôto
    rotor diameter
    đường kính rôto
    rotor dick
    đĩa rôto
    rotor disc
    đĩa rôto (trực thăng)
    rotor efficiency
    hiệu suất roto (máy bay lên thẳng)
    rotor field
    trường roto
    rotor head
    đầu rôto (trực thăng)
    rotor hub
    mayơ roto (trực thăng)
    rotor inflow
    dòng vào rôto (trực thăng)
    rotor mast
    trụ roto (trực thăng)
    rotor overspeed
    sự quá tốc roto (trực thăng)
    rotor radius
    bán kính rôto (trực thăng)
    rotor retaining ring
    vòng hãm rôto
    rotor shaft
    trục roto
    rotor shaft
    trục rôto
    rotor slip ring
    vành tiếp điện roto
    rotor slip ring
    vành trượt roto
    rotor speed
    tốc độ roto (máy bay lên thẳng)
    rotor starter
    bộ khởi động rôto
    rotor stream
    luồng roto (trực thăng)
    rotor thrust
    lực đẩy roto (trực thăng)
    rotor tip velocity
    vận tốc đầu mút roto (máy bay lên thẳng)
    rotor torque
    mômen quay roto (trực thăng)
    rotor winding
    cuộn dây rôto
    rotor winding
    cuộn rôto
    rotor winding
    dây quấn rôto
    rotor-type pump
    bơm rôto
    salient pole rotor
    rôto cực lồi
    salient-pole rotor alternating-current generator
    máy phát (điện) xoay chiều rôto cực lồi
    short-circuit rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuited rotor
    rôto lồng sóc
    short-circuited rotor
    rôto ngắn mạch
    short-circuited slip-ring rotor
    rôto vòng góp điện ngắn mạch
    single rotor
    rôto đơn (máy bay trực thăng)
    squirrel cage rotor
    rôto kiểu lồng sóc
    squirrel cage rotor
    rôto lồng sóc
    stator-rotor-stator motor
    động cơ stato-rôto-bộ khởi động
    tail rotor
    rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
    teetered rotor
    rôto treo
    three-phase rotor
    rôto ba pha
    three-phase rotor winding
    cuộn dây rôto ba pha
    tilting rotor helicopter
    trực thăng roto nghiêng
    turbine rotor cooling air manifold
    ống gió làm mát rôto tuabin
    two-phase rotor
    rôto hai pha
    two-phase rotor winding
    cuộn dây rôto hai pha
    vane-in-rotor pump
    bơm cánh trượt (rôto lệch tâm)
    wound rotor
    rôto cuộn cảm ứng
    wound rotor
    rôto cuốn dây
    wound rotor
    rôto dây quấn
    wound rotor
    rôto quấn dây
    wound-rotor motor
    động cơ rôto dây quấn
    wound-rotor motor
    động cơ rôto quấn dây
    rôto phân phối
    rôto, khối quay

    Giải thích EN: Any circular object that undergoes rotational movement; it may be disklike or have blades, projections, or wire windings. Giải thích VN: Bất kì vật thể có chuyển động quay tròn, có thể có dạng đĩa, hay có cánh, phần lồi, hay các vòng dây.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X