• (đổi hướng từ Shrimped)
    /ʃrɪmp/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con tôm

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X