• (đổi hướng từ Shushing)
    /ʃuʃ/

    Thông dụng

    Thán từ

    Im lặng! im đi!

    Ngoại động từ

    Bảo ai im lặng

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    hush , quiet , quieten , shut up , still

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X