• /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Xây dựng

    đường tránh tàu, đi sai đường, cho xe lửa rẽ vào đường tránh

    Thông dụng

    Danh từ

    Đường tàu tránh
    to get on to a side-track
    ra ngoài đề, lạc đề

    Ngoại động từ

    Cho (xe lửa) vào đường tránh; tránh
    Làm sai đi, làm lạc đi, làm trệch đi, đi trệch
    to side-strack attention
    đánh lại sự chú ý; làm lãng trí
    Hoãn lại không xét, hoãn lại không giải quyết

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X