• (đổi hướng từ Sidling)


    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Đi lén, đi khép nép, đi rụt rè
    sidling up to the bar
    lén tới quầy rượu

    Hình Thái Từ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    ease , edge , inch , saunter , tilt , veer

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X