• /¸simplifi´keiʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đơn giản hoá; quá trình đơn giản hoá
    Trường hợp đơn giản hoá; cái được đơn giản hoá
    Sự làm dễ hiểu, sự làm cho dễ làm

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sự đơn giản, sự rút gọn

    Xây dựng

    sự đơn giản hóa

    Kỹ thuật chung

    sự rút gọn

    Kinh tế

    sự đơn giản hóa
    fare simplification
    sự đơn giản hóa giá cước

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X