-
Điện lạnh
sóng (hình) sin
- equivalent sine wave
- sóng hình sin tương đương
- sine-wave impedance
- trở kháng sóng hình sin
Từ điển: Toán & tin | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Từ điển: Toán & tin | Điện lạnh | Điện | Kỹ thuật chung | Y Sinh | Xây dựng