• /´sinju¸eit/

    Thông dụng

    Tính từ

    Ngoằn ngoèo
    (thực vật học) lượn, lượn sóng (lá)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    snake , undulate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X