• /´ʌndju¸leit/

    Thông dụng

    Nội động từ

    Lượn sóng, uốn sóng, gợn sóng, nhấp nhô như sóng, dập dờn
    Có sóng nhô, có sóng dồi, có sóng nâng
    '—ndjul(e)it

    Xem undulated

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (vật lý ) chuyển động sóng

    Kỹ thuật chung

    nếp uốn
    gợn sóng
    sự nhấp nhô

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X