• /siksθ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thứ sáu ( 6)

    Danh từ

    Một phần sáu
    Người thứ sáu; vật thứ sáu; ngày mồng sáu
    March the sixth
    mồng 6 tháng 3
    Lớp sáu
    (âm nhạc) quãng sáu; âm sáu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    thứ sáu; một phần sáu

    Kỹ thuật chung

    quãng sáu
    major sixth
    quãng sáu trưởng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X