• /´skə:tiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Gờ; viền; rìa
    Vải để may quần, váy
    Gỗ viền chân tường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bờ
    gờ chân tường
    skirting duct
    ống (dây điện) ở gờ chân tường
    skirting plugs
    nút ghép gỗ (chân tường)
    skirting tile
    gạch ốp gờ chân tường
    mép
    riềm chân tường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X