-
(đổi hướng từ Plugs)
Chuyên ngành
Ô tô
Điện
phích
Giải thích VN: Cực cắm điện nối để gắn vào ổ lấy điện, đưa điện vào thiết bị sử dụng điện.
- banana plug
- phích đàn hồi
- banana plug
- phích kiểu quả chuối
- jack plug
- phích ổ cắm
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug in
- cắm phích điện
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug switch
- phích chuyển mạch
- plug wire
- dây phích
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- safety plug
- phích an toàn
- socket plug
- phích có ổ cắm
- three-pin plug
- phích ba chạc
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two pin plug
- phích hai cực
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- two-pin plug
- phích hai chạc
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
Kỹ thuật chung
bugi
- cold plug
- bugi loại nguội
- glow plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi đốt nóng
- heat plug
- bugi xông máy
- heater plug
- bugi xông nóng máy
- high-tension spark plug
- bugi đánh lửa cao thế
- hot spark plug
- bugi nhiệt
- hot spark plug
- bugi nóng
- ignition plug
- bugi (đánh lửa)
- ignition plug
- bugi đánh lửa
- plug spark
- bugi, nến điện
- resistor-type spark plug
- bugi kiểu điện trở
- spark (ing) plug
- bugi đánh lửa
- spark plug
- bugi (nến điện)
- spark plug body
- thân bugi
- spark plug body
- vỏ bugi
- spark plug cable
- dây bugi
- spark plug electrode
- điện cực bugi
- spark plug gasket
- vòng đệm bugi
- spark plug gasket
- vòng lót châm bugi (kín hơi)
- spark plug hole
- lỗ bugi
- spark plug hole
- lỗ lắp bugi vào máy
- spark plug insulator or porcelain
- phần cách điện bằng sứ của bugi
- spark plug point
- mũi nhọn bugi
- spark plug shell
- thân bugi
- spark plug shell
- vỏ bugi
- spark plug socket
- ổ cắm bugi (đánh lửa)
- spark plug terminal
- đầu dây bugi
- spark plug tester
- máy thử bugi
- spark plug wire
- dây bugi
- spark plug wrench
- chìa khóa ống mở bugi
- spark plug wrench
- ống mở bugi
- spark-plug
- bugi nến điện
- spark-plug
- bugi, nến điện
- sparking plug
- bugi (động cơ)
- sparking plug
- bugi đánh lửa
- sparking plug cable cover strip
- dải phủ cáp bugi
- sparking plug cable or loom separator
- bộ tách bóng hay cáp bugi
- sparking plug gap
- khe bugi đánh lửa
- sparking plug point
- điểm đánh lửa của bugi
chốt
- drain plug key or spanner or wrench
- chìa, chốt vặn nút xả
- fixing plug
- chốt cố định
- male plug
- phích cắm có chốt
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- phono plug
- chốt cắm phono
- pin plug
- đầu cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm có chốt
- plug pin
- chốt cắm
- plug switch
- mạch cắm kiểu chốt
- plug-and-socket connection
- sự nối bằng chốt cắm
- wall plug
- chốt cắm vào tường
phích cắm
- attachment plug
- phích cắm nối
- banana plug
- phích cắm đàn hồi
- banana plug
- phích cắm hình quả chuối
- by-pass plug
- phích cắm đường vòng
- electric plug
- phích cắm điện
- end plug
- phích cắm đầu cuối
- fusible plug
- phích cắm cầu chì
- grounding (orgrounded) type plug
- phích cắm được nối đất
- mains plug
- phích cắm điện lưới
- male plug
- phích cắm có chốt
- male plug
- phích cắm điện
- multiconductor locking plug
- phích cắm nhiều dây có chốt
- multiple pin plug
- phích cắm điện nhiều chốt
- multiple-outlet plug
- phích cắm có nhiều lỗ
- nonreversible plug
- phích cắm không thuận nghịch
- nonreversible plug
- phích cắm phân cực
- open plug
- phích cắm hở
- phone plug
- phích cắm điện thoại
- phono plug
- phích cắm máy hát đĩa
- pin plug
- phích cắm có chốt
- pin plug
- phích cắm điện
- plug adapter lamp holder
- giá đèn thích hợp phích cắm
- plug adaptor
- bộ khớp nối phích cắm
- plug adaptor
- bộ thích ứng phích cắm
- plug and socket
- phích cắm và ổ cắm
- plug box
- hộp phích cắm
- plug box
- đầu nối có phích cắm
- plug braking
- hãm bằng phích cắm
- plug compatibility
- tính tương thích phích cắm
- plug connection
- sự nối bảng phích cắm
- plug connector
- hộp phích cắm
- plug connector
- đầu nối có phích cắm
- plug contact
- công tắc kiểu phích cắm
- plug fuse
- cầu chì phích cắm
- plug male
- phích cắm điện
- plug receptacle
- điện ổ có phích cắm
- plug receptacle
- ổ phích cắm
- plug switch
- chuyển mạch kiểu phích cắm
- plug-compatible
- tương thích phích cắm
- plug-in connection
- liên kết kiểu cắm vào (phích cắm vào ổ điện)
- plug-in refrigerating system
- hệ thống lạnh phích cắm
- plug-in unit
- ổ phích cắm
- plug-type connection
- sự nối kiểu phích cắm
- plug-type connector
- bộ nối kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- đầu ra kiểu phích cắm
- plug-type outlet
- phích cắm đầu ra
- polarized plug
- phích cắm phân cực
- power plug
- phích cắm điện lưới
- protective plug
- phích cắm bảo vệ
- push plug
- phích cắm đẩy
- push plug
- phích cắm ép
- socket plug
- phích cắm điện
- switchboard plug
- phích cắm bảng chuyển mạch
- telephone plug
- phích cắm điện thoại
- terminating plug
- phích cắm cuối
- three-pin plug
- phích cắm ba pha
- two-pin plug
- phích cắm hai chạc
- two-pin plug
- phích cắm hai chân
- wall plug
- phích cắm (trên) tường
- wall plug
- phích cắm tường
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bung , connection , cork , filling , fitting , occlusion , river , spigot , stopple , tampon , wedge , advertisement , blurb * , good word , hype * , mention , push * , write-up , choke , fill , stop , stopper , ballyhoo , buildup , publicity , puffery , adapter , embolus , pledget , spile , tampion , tampoon
verb
- block , bung , choke , clog , close , congest , cork , cover , drive in , fill , obstruct , occlude , pack , ram , seal , secure , stop , stopper , stopple , stuff , advertise , boost * , build up * , hype * , mention , promote , push * , write up , gun , pick off , ballyhoo , build up , cry , popularize , publicize , talk up , boost , enhance , puff , tout , dam , fitting , hack , persevere , push , wad
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Ô tô | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ