• /´skai¸blu:/

    Thông dụng

    Tính từ
    Xanh da trời
    Danh từ
    Màu xanh da trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    azure , celeste , cerulean , color

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X