• /´eiʒə/

    Thông dụng

    Tính từ

    Xanh da trời, trong xanh

    Danh từ

    Màu xanh da trời
    Bầu trời xanh ngắt; bầu trời trong xanh
    Đá da trời

    Ngoại động từ

    Nhuộm màu xanh da trời

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    màu da trời

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X