• /´slæknis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự uể oải
    Sự chùng (dây); sự lỏng lẻo (kỷ luật)
    Sự phất phơ, sự chểnh mảng, sự lười biếng
    Sự ăn không ngồi rồi
    Sự đình trệ, sự ế ẩm (buôn bán)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tính không chặt
    tính lơi

    Kỹ thuật chung

    khe hở cạnh
    khoảng chạy chết
    dung sai
    lượng dư
    hành trình chết

    Kinh tế

    đình đốn
    sự trì trệ
    sự trì trệ đình đốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X