• /slju:/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự quay, sự xoay; sự vặn (như) slew

    Ngoại động từ

    Quay, xoay, vặn (như) slew

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quay

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    chop , cut , sheer , skew , veer
    noun
    slew

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X